Tổng hợp ngữ pháp N3

📣📣 Hôm nay mình tiếp tục giới thiệu ngữ pháp N3 chúng ta cần nhớ nhé! 😍😍


 1 ~たばかり Vừa mới làm
2 ~ようになる Trở nên, cố gắng làm
3 ~ことになる Được quyết định, được sắp xếp là, trở nên
4 とても~ない Không thể nào mà
5 ~らしい Có vẻ là, dường như là
6 ~て初めて Có ~ mới
7 ~ないで Xin đừng ~
8 ~によって Do, vì, bởi, tùy vào
9 ~のような Giống như, như là~
10 ~ば~ほど Càng ~ càng~
11 ~N+ばかり Toàn là, chỉ là ~
12 ~は~で有名 Nổi tiếng với, vì ~
13 N+を始め Trước tiền là, trước hết là
14 ~的 Mang tính ~
15 ~は~くらいです Khoảng cỡ, đến mức, như là ~
16 ~さえ~ば Chỉ cần, ngay cả, thậm chí
17 ~ほど/ ~くらい/~ぐらい Đến mức, nhất là, như là
18 ~まま Cứ để nguyên, giữ nguyên
19 ~わざわざ Có nhã ý, có thành ý
20 ~としたら Giả sử, nếu là
21 ~たものだ Thường hay
22 ~たて Vừa mới
23 ~ぐらい Đến mức, đến độ, khoảng
24 ~かえって Ngược lại, trái lại
25 ~には~の~がある Đối với ~ sẽ có
26 ~っぽい Như là, giống như
27 まさか Chắc chắn rằng ~ không
28 ~まい Quyết không, không định
29 ~きり Kể từ khi, sau khi
30 ~いったい Hẳn là
31 ~ふりをする Giả vờ, giả bộ
32 ~どうやら Hình như, giống như là, cuối cùng
33 ~おかげで/ ~おかげだ Nhờ ơn
34 ~さらに Thêm nữa, hơn nữa
35 ~すでに Đã rồi, hoàn thành
36 ~つい Lỡ
37 ~むしろ Trái lại, ngược lại
38 ~になれる Trở nên, trở thành
39 ~なかなか ~ない Mãi không
40 ~ために Vì, để vì (vì lợi ích)
41 ~ずに Không làm
42 ~によると/~によれば Dựa theo
43 ~かわりに Thay cho, đổi lại
44 ~ようにする Chắc chắn làm, cố làm
45 ~始める Sẽ bắt đầu
46 ~ても Cho dù ~cũng
47 ~として Với tư cách là, xem như là
48 ~ように Để (phòng tránh)
49 ~こそ/ ~からそこ Chính vì
50 ~どうしても Dù thế nào cũng, nhất định
51 ~がちだ/ ~がちの Có khuynh hướng, thường là
52 ~せいぜい Tối đa, không hơn được nữa
53 ~に限る Chỉ có, chỉ giới hạn ở
54 ~とともに Cùng với, đi kèm, càng ~ càng
55 ~たび(に) Mỗi khi, mỗi lần
56 ~に過ぎない Chỉ là, khôn hơn
57 ~げ Có vẻ
58 ~つもりで Có ý định
59 ~Vるうちに/V~ないうち Trong lúc, trong lúc chưa
60 ~うる、える Có thể, đạt được
61 ~たとたん(に) Ngay sau đó
62 ~ばかりに Chỉ vì
63 ~だけあって/~だけに/だけ/~だけの Quả đúng là, tương xứng với
64 ~だらけ Toàn là, đầy là
65 ~っけ Đúng không
66 ~っこない Tuyệt đối không
67 ~っぱい Thấy như là
68 ~ついでに Nhân tiện
69 ~つつある Dần dần đang
70 ~つつも/ ~つつ Trong khi, đang
71 ~て以来 Kể từ, suốt từ
72 ~てからでないと /からでなければ Nếu không ~ thì cũng không
73 ~てしかたがない Không thể chịu được
74 ~てたまらない/ ~てしようがない Rất, Không thể chịu được
75 ~でさえ/~さえ Đến cả
76 ~てならい Hết sức, vô cùng, chịu không nổi
77 ~ということだ Nghe thấy nói là
78 ~というものだ Nhằm, có nội dung
79 ~というものでもない / ~というものではない Không thể nói hết
80 ~というより Hơn là nói
81 ~と言えば/というと Nói về
82 ~と言ったら Nói đến
83 ~と言っても Dù nói là ~ nhưng
84 ~としたら/~とすれば Nếu
85 ~ないことには Nếu không~
86 ~ながら(も) ấy thế mà, tuy nhiên
87 ~など/なんか/なんて Cỡ như, đến như, chẳn hạn như
88 ~にあって Vì
89 ~に応じて ứng với, đối với
90 ~における/ ~において ở, tại, trong
91 ~にかかわらず/ ~かかわりなく Bất chấp, không liên quan
92 ~に代わって Thay cho
93 ~に関する/に関して Liên quan về
94 ~に従って Cùng với, dựa theo
95 ~にしろ/ ~にしても/~にせよ Dẫu là
96 ~に対する Đối với
97 ~に違いない Nhất định, chắc chắn
98 ~について Về việc
99 ~につれて Cùng với
100 ~にとって Đối với
101 ~にともなって Cùng với, càng ~ càng ~
102 ~に反する Trái lại
103 ~にわたる/にわたって Suốt, trải suốt, trải khắp
104 ~はともかく(として) Để sau, khoan bàn
105 ~はもとより/~はもちろん Không chỉ, nói chi
106 ~はぬきにして/ をぬぎにして Hãy bỏ ~ ra, bỏ đi
107 ~反面/ ~半面 Ngược lại, mặt khác
108 ~Vることだ/ Vないことだ Nên làm V/ không nên làm V
109 ~べき/~べきではない Nên, không nên
110 ~向きだ/~向きに/~向きの Phù hợp, dành cho
111 ~向けだ/~向けに/~向けの Thích hợp với
112 ~も~なら~も、も~ば~も Cũng ~ cũng
113 ~やら~やら Nào là ~ nào là
114 ~よりほかない Chẳng còn cách nào khác
115 ~わけない Lẽ nào lại, làm sao ~ được
116 ~わけだ Phải rồi, là vì
117 ~わけではない/ ~わけでもない Không nhất thiết là, không phải
118 ~わけはない/わけがない Nên không thể, làm không được
119 ~わけにはいかない/ ~わけにもいかない Phải
120 ~を中心に(して)/~中心として Lấy ~ làm trung tâm
121 ~をつうじて/~をとおして Thông qua
122 ~を問わず/ ~は問わず Không liên quan đến
123 ~だけしか~ない Chỉ
124 ~てごらん(なさい) Thử làm
125 ~ものだ/ ~もんだ Thường là
126 ~ものだから/ もので Vì
127 ~ものか Nhất định không làm thế
128 ~っぱなし Để nguyên
129 ~わりに(は) So với, vậy mà
130 ~くせに Mặc dù ~ thế mà
131 ~せいで Tại, tại vì
132 ~ことはない Không cần, không phải
133 どんな ~ことか ~ Biết bao
134 ~しかない/ ほかない/ よりない/ ほかしかない/ よりほかない Phải, chỉ còn cách làm
135 ~(んだ)って Nghe nói
136 ~ばかりか Không chỉ mà còn
137 ~比べて So với, so sánh
138 ~V(bỏ masu)あげる/~あげる Làm xong, hoàn thành
139 ~V(bỏ masu)きる/~きれる Làm hết
140 ~V(bỏ masu)かける Đang làm
141 ~なあ Mong sao, ước gì, phải chi
142 ~ばよかった/ ~たらよかった Giá như, phải chi…. thì
143 Vる/Vない かな(あ) Không nhỉ
144 ~ところで À này
145 ~としても/ ~としたって Cho dù
146 めったに~ない Hiếm khi
147 少しも~ない Một chút cũng không
148 まったく~ない Hoàn toàn không
149 けっして~ない Không bao giờ
150 その上/それに Hơn nữa
151 それと/あと Và
152 ~のではないだろうか/~ないかと思う Ý kiến, chủ trương
153 ~んじゃない?/んじゃないかと思う Biểu hiện trạng thái
154 ~てしまう =ちゃう
~でしまう =じゃう Sẽ làm, phải làm
155 ~ている  =てる
~でいる  =でる Đang làm
156 ~ておく  =とく
~でおく  =どく Làm trước
157 ~なければ  =なきゃ Phải
158 ~から ~にかけて Từ ~ đến
159 ~に加え Thêm vào
160 ~とは/ ~というのは Nói về
161 最中 Đúng lúc đang làm
162 一方 Mặt khác, ngày càng
163 ~からには Vì đương nhiên
164 ~ぎみ Cảm thấy
165 ~に決まっている Chắc chắn rằng
166 ~からといって Trường hợp
167 ~に基づき Dựa trên, làm cơ sở
168 ~をもとに(して) Dựa trên cơ sở
169 ~とか Hoặc là, và, nghe rằng
170 ~ばかりでなく Không chỉ ~ mà còn
171 ~をこめて Dành cả ( tình cảm)
172 ~をきっかけに Cơ hội
173 ~際に(は) Lúc, khi
174 ~おそれがある Lo sợ, e rằng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *