TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY (Phần 1)
1. 目覚まし時計をセットする (めざましどけいをセットする) đặt báo thức 2. 目を覚ます (めをさます) đánh thức 3. 目が覚める (めがさめる) thức dậy 4. 歯を磨く (はをみがく) đánh răng 5. 着替える (きがえる) thay quần áo 6. 化粧する (けしょうする) trang điểm 7. メイクをする trang điểm 8. 髪をセットする かみ~ chải [...]