❌❌❌ Những thú vị về Quán Dụng Ngữ (慣用句)
👉👉Quán dụng ngữ tiếng Nhật được gọi chung là 慣用句 Kanyouku – chỉ những từ ngữ, cách so sánh được dùng như một thói quen trong cuộc sống hàng ngày.
💁♀️Kanyouku được hình thành từ hai từ trở lên, vận dụng những hình tượng sự vật, sự việc hay hiện tượng thông thường để thể hiện nghĩa hiểu khác sâu sắc hơn. 💁♀️Quán dụng ngữ khiến cho cách giao tiếp của bạn trở nên linh hoạt, tự nhiên và lưu loát hơn.
🌹🌹Chie Japan giới thiệu một số quán dụng ngữ trong tiếng Nhật😍. Các bạn xem video sẽ thấy thú vị và dễ nhớ hơn rất nhiều đấy😁
1.腰が抜ける(こしがぬける): không thể đứng vững (do sợ hãi, giật mình)
2.取り越し苦労(とりこしぐろう):lo bò trắng răng
3.鶴の一声(つるのひとこえ): (Một tiếng kêu của con sếu) Miệng nhà quan có gang có thép. một tiếng nói của người có quyền lực cũng đủ để quyết định sự việc.
4.後ろ髪を引かれる(うしろがみをひかれる): vấn vương mãi, tâm trạng hối tiếc
5.油を売る(あぶらをうる): buôn chuyện (buôn dưa lê)
6.芋を洗うよう(いもをあらうよう): đông đúc, hỗn loạn đông người(quá nhiều người tập trung, chen chúc trong một không gian hẹp tương tự như đang rửa cả rổ khoai tây vậy.)
7.手を貸す(てをかす): giúp đỡ ai đó
8.匙を投げる(さじをなげる): bó tay, hết thuốc chữa