TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY (Phần 2).

26. 汚れを落とす (よごれをおとす) tẩy vết bẩn
27. 洗濯物を干す (せんたくものをほす) phơi quần áo
28. 洗濯物が乾く (せんたくものをかわく) quần áo giặt đã khô
29. 掃除機を掛ける (そうじきをかける) bật máy hút bụi
30. シャツをクリーニングに出す ~だす mang áo sơ mi ra tiệm giặt là
31. ゴミを分別する ~ぶんべつする phần loại rác
32. 粗大ゴミ (そだいゴミ) rác loại lớn
33. ゴミのリサイクル rác tái chế
34. ゴミの回収 (ゴミのかいしゅう) rác thu gom
35. 朝寝坊する (あさねぼうする) ngủ dậy muộn
36. 犬の散歩をする (いぬのさんぽをする) dắt chó đi dạo
37. 餌をやる (えさをやる) cho ăn
38. 犬の世話をする (いぬのせわする) chăm sóc chó
39. 花にみずをやる (はなに~) tưới hoa
40. 忘れ物をする (わすれものをする) quên đồ
41. 充電する (じゅうでんする) sạc pin
42. 留守 (るす) vắng nhà
43. 留守番をする (るすばんをする) trông nhà
44. 暮らす (くらす) sống. mưu sinh
45. 一人暮らし (ひとりぐらし) sống 1 mình

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *