TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY (Phần 1)

1. 目覚まし時計をセットする (めざましどけいをセットする) đặt báo thức
2. 目を覚ます (めをさます) đánh thức
3. 目が覚める (めがさめる) thức dậy
4. 歯を磨く (はをみがく) đánh răng
5. 着替える (きがえる) thay quần áo
6. 化粧する (けしょうする) trang điểm
7. メイクをする trang điểm
8. 髪をセットする かみ~ chải tóc
9. 髭をそる (ひげをそる) cạo râu
10. 服装 (ふくそう) trang phục
11. 外出する (がいしゅつする) đi ra ngoài
12. 通勤する (つうきんする) đi làm
13. 出勤する (しゅっきんする) tới nơi làm việc
14. 通学する (つうがくする) đi học
15. 帰宅する (きたくする) về nhà
16. 食器を片付ける (しょっきをかたづける) dọn dẹp bát đũa
17. 寛ぐ (くつろぐ) nghỉ ngơi
18. パジャマ quần áo ngủ
19. 家事 (かじ) việc nhà
20. ゴミを捨てる ~すてる  vứt rác
21. ゴミを出す ~だす đổ rác
22. 洗濯機 (せんたくき) máy giặt
23. 洗剤 (せんざい) xà phòng giặt
24. 石鹸 (せっけん) xà phòng thơm
25. テーブルを拭く ~ふく lau bàn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *